• Verb (used with object), noun

    caulk.

    Noun

    Also, calkin. a projection on a horseshoe to prevent slipping on ice, pavement, etc.
    Also, calker. a similar device on the heel or sole of a shoe to prevent slipping.

    Verb (used with object)

    to provide with calks.
    to injure with a calk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X