• Noun

    a person who builds or repairs wooden structures, as houses, scaffolds, or shelving.

    Verb (used without object)

    to do carpenter's work.

    Verb (used with object)

    to make by carpentry.
    to construct (a plot, scene, article, or the like) in a mechanical or unoriginal fashion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X