• Noun

    that which is carried over, postponed, or extended to a later time, account, etc.
    Bookkeeping . the total of one page of an account carried forward to the next.
    carryforward ( def. 2 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X