• Adj.

    also cast-off

    Adjective

    thrown away; "wearing someone's cast-off clothes"; "throwaway children living on the streets"; "salvaged some thrown-away furniture"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X