• Noun

    a tough, highly flammable substance consisting essentially of cellulose nitrate and camphor, used in the manufacture of motion-picture and x-ray film and other products.
    motion-picture film.

    Adjective

    Informal . of or involving motion pictures.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X