• Centimeter

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Noun

    one 100th of a meter, equivalent to 0.3937 inch. Abbreviation
    cm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X