• Verb (used with object)

    to increase 100 times; centuple.

    Adjective

    a hundredfold.

    Noun

    a number or quantity increased a hundredfold.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X