• Noun

    the act of certifying.
    the state of being certified.
    a certified statement.
    the writing on the face of a check by which it is certified.
    Law . a certificate attesting the truth of some statement or event.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X