• Noun

    bargaining; haggling.

    Verb (used without object)

    to bargain; haggle
    to chaffer over a price.
    to bandy words; chatter
    to chaffer about nothing in particular.

    Verb (used with object)

    to bandy (words).
    Obsolete . to trade or deal in; barter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X