• Noun

    Ecclesiastical .
    a cup for the wine of the Eucharist or Mass.
    the wine contained in it.
    a drinking cup or goblet.
    a cuplike blossom.

    Synonyms

    noun
    goblet , vessel , cup , ama , calix , grail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X