• Noun

    a cut that is made in wood or some other material, usually at a 45? angle to the adjacent principal faces. Compare bevel .

    Verb (used with object)

    to make a chamfer on or in.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X