• Noun

    level, open country; plain.
    Obsolete . a battlefield.

    Adjective

    level and open
    champaign fields.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X