• Noun

    a person who makes or sells candles and sometimes other items of tallow or wax, as soap.
    a dealer or trader in supplies, provisions, etc., of a specialized type
    a ship chandler.
    a retailer of provisions, groceries, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X