• Noun, plural chanties.

    chantey.

    Noun

    a rhythmical work song originally sung by sailors[syn: chantey ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X