• Noun British .

    check ( def. 29 ) .

    Noun

    a written order directing a bank to pay money; "he paid all his bills by check"[syn: check ]

    Verb

    withdraw money by writing a check

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X