• Noun

    Formerly, Chester. a county in NW England. 910,900; 899 sq. mi. (2328 sq. km).
    a town in central Connecticut. 21,788.
    Also called Cheshire cheese, Chester. a hard cheese, yellowish, orange, or white in color, made of cow's milk and similar to cheddar.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X