• Verb

    a pp. of choose.

    Adjective

    selected from several; preferred
    my chosen profession.
    Theology . elect ( def. 9 ) .

    Noun

    elect.

    Antonyms

    adjective
    ignored , inferior

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X