• Noun

    a motion-picture projector.
    a motion-picture camera.

    Verb (used with object), verb (used without object)

    to photograph with a motion-picture camera.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X