• Noun

    the act of a person or thing that clips.
    a piece clipped off or out, esp. an article, advertisement, etc., clipped from a newspaper or magazine.
    clipped form.

    Adjective

    serving or tending to clip.
    Informal . swift
    a clipping pace.

    Synonyms

    noun
    cutting , piece , part

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X