• Noun

    a person or thing that coasts.
    a small dish, tray, or mat, esp. for placing under a glass to protect a table from moisture.
    a ship engaged in coastwise trade.
    a sled for coasting.
    a tray for holding a decanter to be passed around a dining table.
    roller coaster.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X