• Noun, verb (used with object)

    quoin.

    Noun

    expandable metal or wooden wedge used by printers to lock up a form within a chase[syn: quoin ]
    the keystone of an arch[syn: quoin ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X