• Adjective

    shaped like a column.
    characterized by columns
    columnar architecture.
    Also, columnal. printed, arranged, etc., in columns
    data in columnar form.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X