• Adjective

    serving to commemorate
    a commemorative monument; a commemorative dinner.
    (of a coin, medal, or postage stamp) issued to commemorate a historical event, to honor the memory of a personage, etc.

    Noun

    anything that commemorates.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X