• Verb (used with object), -tated, -tating. Electricity .

    to reverse the direction of (a current or currents), as by a commutator.
    to convert (alternating current) into direct current by use of a commutator.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X