• Noun

    a person who compiles.
    Also called compiling routine. Computers . a computer program that translates a program written in a high-level language into another language, usually machine language. Compare interpreter ( def. 3a ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X