• Noun

    Also called processor. an electronic device designed to accept data, perform prescribed mathematical and logical operations at high speed, and display the results of these operations. Compare analog computer , digital computer .
    a person who computes; computist.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X