• Noun

    the quality or relation of being concomitant.
    concomitant ( def. 2 ) .
    Roman Catholic Church . the coexistence of the body and blood of Christ in the Eucharistic bread.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X