• Adjective

    flowing or running together; blending into one
    confluent rivers; confluent ideas.
    Pathology .
    running together
    confluent efflorescences.
    characterized by confluent efflorescences
    confluent smallpox.

    Noun

    one of two or more confluent streams.
    a tributary stream.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X