• Noun

    the act of confuting.
    something that confutes.
    Classical Oratory . the fourth section of a speech, given over to direct refutation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X