• Adjective

    Also, congenerous
    offering a group of closely related services
    a congeneric investment company.

    Noun

    congener ( def. 3 ) .
    a congeneric company, service, or the like.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X