• Adjective

    agreeing; accordant; congruous.
    Mathematics . of or pertaining to two numbers related by a congruence.
    Geometry . coinciding at all points when superimposed
    congruent triangles.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X