• Adjective

    agreeing or accordant; compatible; not self-contradictory
    His views and actions are consistent.
    constantly adhering to the same principles, course, form, etc.
    a consistent opponent.
    holding firmly together; cohering.
    Archaic . fixed; firm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X