• Verb (used with object)

    to make impure or unsuitable by contact or mixture with something unclean, bad, etc.
    to contaminate a lake with sewage.
    to render harmful or unusable by adding radioactive material to
    to contaminate a laboratory.

    Noun

    something that contaminates or carries contamination; contaminant.

    Adjective

    Obsolete . contaminated.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X