• Noun

    the act of contesting; controversy; dispute.
    an assertion contended for.

    Synonyms

    noun
    contention

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X