• Noun, plural -temps

    an inopportune occurrence; an embarrassing mischance
    He caused a minor contretemps by knocking over his drink.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X