-
Convergence
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.
Synonyms
noun
- concurrence , merging , confluence , meeting , conflux , concourse , gathering , coming , imminence , nearness , concurrency , convergency , joining
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ