• Adjective

    having corners (usually used in combination)
    a six-cornered room.
    having a given number of positions; sided (usually used in combination)
    a four-cornered debate.
    forced into an awkward, embarrassing, or inescapable position
    a cornered debater; a cornered fox.

    Synonyms

    adjective
    at bay , treed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X