• Noun, plural -da

    an error to be corrected, esp. an error in print.
    corrigenda, a list of corrections of errors in a book or other publication.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X