• Adjective

    capable of being corrected or reformed
    a corrigible criminal.
    submissive to correction.
    subject to being revised, improved, or made more accurate
    a corrigible theory.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X