• Verb (used with object)

    to draw or bend into folds or alternate furrows and ridges.
    to wrinkle, as the skin or face.
    Western U.S. to make irrigation ditches in (a field).

    Verb (used without object)

    to become corrugated; undergo corrugation.

    Adjective

    corrugated; wrinkled; furrowed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X