• Noun

    a charge by an accused person against the accuser.
    Military . a retaliatory charge.

    Verb (used with object)

    to make an accusation against (one's accuser).
    Military . to charge in retaliation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X