• Noun

    a march back over the same ground.
    a complete reversal of conduct or measures.

    Verb (used without object)

    to execute a countermarch.

    Verb (used with object)

    to cause to countermarch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X