• Adjective, creakier, creakiest.

    creaking or apt to creak
    a creaky stairway.
    run-down; dilapidated
    a creaky shack.
    Phonetics . (of the voice) produced by vibration of a small portion of the vocal cords while the arytenoid cartilages are held together, with little breath being released; laryngealized.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X