• Adjective

    capable of being believed; believable
    a credible statement.
    worthy of belief or confidence; trustworthy
    a credible witness.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X