• Noun

    a person or firm to whom money is due ( opposed to debtor ).
    a person or firm that gives credit in business transactions.
    Bookkeeping . credit ( def. 12b, c ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X