• Verb (used with object), -nated, -nating.

    to charge with a crime.
    to incriminate.
    to censure (something) as criminal; condemn.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X