• Noun

    the act of crucifying.
    the state of being crucified.
    ( initial capital letter ) the death of Jesus upon the Cross.
    a picture or other representation of this.
    severe and unjust punishment or suffering; persecution.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X