• Adjective

    physically or spiritually devastating; often used in combination; "a crushing blow"; "a crushing rejection"; "bone-crushing"

    Noun

    forceful prevention; putting down by power or authority; "the suppression of heresy"; "the quelling of the rebellion"; "the stifling of all dissent"[syn: suppression ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X