• Noun

    cryptogram ( def. 1 ) .
    a system of secret writing; cipher.
    a device for translating clear text into cipher.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X