• Noun

    Also, cyanid
    a salt of hydrocyanic acid, as potassium cyanide, KCN.
    a nitrile, as methyl cyanide, C 2 H 3 N.

    Verb (used with object)

    to treat with a cyanide, as an ore in order to extract gold.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X